
Thụy Điển (Nữ)

Thụy Điển
Thụy Điển (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
26/06/25
12:00
Na Uy (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
2
TTG
03/06/25
13:30
Thụy Điển (Nữ)
Đan Mạch (Nữ)


6
1
TTG
30/05/25
12:20
Ý (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
0
TTG
08/04/25
13:00
Thụy Điển (Nữ)
Wales (Nữ)


1
1
TTG
04/04/25
13:00
Thụy Điển (Nữ)
Ý (Nữ)


3
2
TTG
25/02/25
14:15
Wales (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


1
1
TTG
21/02/25
13:15
Đan Mạch (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


1
2
TTG
03/12/24
13:00
Thụy Điển (Nữ)
Serbia (Nữ)


6
0
TTG
28/11/24
12:00
Serbia (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
2
TTG
29/10/24
14:00
Thụy Điển (Nữ)
Luxembourg (Nữ)


8
0
Thụy Điển (Nữ) Lịch thi đấu
04/07/25
12:00
Đan Mạch (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


08/07/25
15:00
Ba Lan (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


12/07/25
15:00
Thụy Điển (Nữ)
Đức (Nữ)


22/10/25
07:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


28/10/25
07:00
Thụy Điển (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


Thụy Điển (Nữ) Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 13:6 | 7 | 12 | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11:7 | 4 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8:13 | -5 | 9 | |
4 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4:10 | -6 | 2 |
- Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
Thụy Điển (Nữ) Biệt đội
No data for selected season